Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gent | 40 | 55 | 28 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Club Brugge | 40 | 55 | 28 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Anderlecht | 40 | 53 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Standard Liege | 40 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Sporting Charleroi | 42 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Kortrijk | 40 | 45 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Genk | 36 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | KV Mechelen | 40 | 43 | 30 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | KSC Lokeren | 38 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Oostende | 36 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Lierse | 40 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Peruwelz | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Zulte-Waregem | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Westerlo | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Red Star Waasland-Beveren | 36 | 19 | 17 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Cercle Brugge | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
17 | Oud Heverlee | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | AS Eupen | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
19 | KVSK Lommel | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |