Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anderlecht | 40 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Club Brugge | 40 | 60 | 15 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Gent | 42 | 55 | 12 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Genk | 40 | 48 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Cercle Brugge | 40 | 45 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Kortrijk | 40 | 40 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Standard Liege | 40 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | RAEC Bergen Mons | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | KSC Lokeren | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Germinal Beerschot | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | KV Mechelen | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Oud Heverlee | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Westerlo | 34 | 24 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Zulte-Waregem | 36 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Lierse | 36 | 19 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | St.-Truidense VV | 34 | 12 | 29 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | KSC Lokeren | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |