Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anderlecht | 39 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Club Brugge | 39 | 51 | 26 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Gent | 39 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Genk | 40 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | KV Mechelen | 35 | 43 | 11 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Kortrijk | 39 | 38 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | St.-Truidense VV | 41 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Cercle Brugge | 35 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Zulte-Waregem | 39 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Standard Liege | 35 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Westerlo | 37 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Germinal Beerschot | 35 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Lokeren | 36 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Excelsior Mouscron | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Sporting Charleroi | 35 | 17 | 26 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Roeselare | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |