Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Standard Liege | 34 | 34 | 0 | 22 | 11 | 1 | 21 | 64.71% | Chi tiết |
2 | Anderlecht | 34 | 34 | 0 | 21 | 7 | 6 | 15 | 61.76% | Chi tiết |
3 | Club Brugge | 34 | 34 | 0 | 20 | 7 | 7 | 13 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Cercle Brugge | 34 | 34 | 0 | 17 | 9 | 8 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Germinal Beerschot | 34 | 34 | 0 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Gent | 34 | 34 | 0 | 14 | 10 | 10 | 4 | 41.18% | Chi tiết |
7 | Zulte-Waregem | 34 | 34 | 0 | 13 | 8 | 13 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
8 | Sporting Charleroi | 34 | 34 | 0 | 13 | 7 | 14 | -1 | 38.24% | Chi tiết |
9 | Genk | 34 | 34 | 0 | 12 | 9 | 13 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Excelsior Mouscron | 34 | 34 | 0 | 12 | 6 | 16 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Westerlo | 34 | 34 | 0 | 12 | 9 | 13 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
12 | KV Mechelen | 34 | 34 | 0 | 10 | 10 | 14 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
13 | Lokeren | 34 | 34 | 0 | 9 | 15 | 10 | -1 | 26.47% | Chi tiết |
14 | FC Dender | 34 | 34 | 0 | 9 | 6 | 19 | -10 | 26.47% | Chi tiết |
15 | Roeselare | 34 | 34 | 0 | 9 | 11 | 14 | -5 | 26.47% | Chi tiết |
16 | RAEC Bergen Mons | 34 | 34 | 0 | 7 | 12 | 15 | -8 | 20.59% | Chi tiết |
17 | St.-Truidense VV | 34 | 34 | 0 | 6 | 9 | 19 | -13 | 17.65% | Chi tiết |
18 | Brussels | 34 | 34 | 0 | 4 | 7 | 23 | -19 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 142 | 36.79% |
Hòa | 160 | 41.45% |
Đội khách thắng kèo | 84 | 21.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Standard Liege | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brussels | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Standard Liege,Club Brugge | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Brussels | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Standard Liege,Club Brugge | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Brussels | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lokeren | 44.12% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |