Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Roeselare | 34 | 34 | 8 | 20 | 2 | 12 | 8 | 58.82% | Chi tiết |
2 | Anderlecht | 34 | 34 | 28 | 20 | 1 | 13 | 7 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Sporting Charleroi | 34 | 34 | 10 | 19 | 5 | 10 | 9 | 55.88% | Chi tiết |
4 | KSC Lokeren | 34 | 34 | 11 | 17 | 4 | 13 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Gent | 34 | 34 | 14 | 17 | 6 | 11 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Brussels | 34 | 34 | 10 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Zulte-Waregem | 34 | 34 | 13 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Standard Liege | 34 | 34 | 27 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Germinal Beerschot | 34 | 34 | 9 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
10 | Cercle Brugge | 34 | 34 | 10 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
11 | Excelsior Mouscron | 34 | 34 | 7 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Westerlo | 34 | 34 | 11 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
13 | St.-Truidense VV | 34 | 34 | 9 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Genk | 34 | 34 | 18 | 13 | 7 | 14 | -1 | 38.24% | Chi tiết |
15 | La Louviere | 34 | 34 | 7 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
16 | Lierse | 34 | 34 | 6 | 13 | 2 | 19 | -6 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Beveren | 34 | 34 | 7 | 11 | 3 | 20 | -9 | 32.35% | Chi tiết |
18 | Club Brugge | 34 | 34 | 27 | 10 | 7 | 17 | -7 | 29.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 148 | 43.66% |
Hòa | 66 | 19.47% |
Đội khách thắng kèo | 125 | 36.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Roeselare,Anderlecht | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Club Brugge | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Roeselare | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Club Brugge | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Roeselare | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Club Brugge | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Genk,Club Brugge | 20.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |