Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sparta Rotterdam | 36 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | VVV Venlo | 38 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | NAC Breda | 40 | 55 | 18 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Go Ahead Eagles | 40 | 50 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Eindhoven | 38 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | MVV Maastricht | 40 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Almere City FC | 40 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Emmen | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Volendam | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Jong PSV Eindhoven | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Jong Ajax Amsterdam | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Telstar | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Fortuna Sittard | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Helmond Sport | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Dordrecht 90 | 36 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Achilles 29 | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Den Bosch | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Oss | 36 | 19 | 22 | 58 | Chi tiết | ||||
19 | RKC Waalwijk | 36 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Willem II | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
21 | De Graafschap | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |