Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Willem II | 36 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Groningen | 36 | 58 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Roda JC Kerkrade | 36 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | De Graafschap | 36 | 53 | 14 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Dordrecht 90 | 36 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | ADO Den Haag | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Emmen | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Jong AZ | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | NAC Breda | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | MVV Maastricht | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Cambuur Leeuwarden | 36 | 36 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Helmond Sport | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | VVV Venlo | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Jong Ajax Amsterdam | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Oss | 36 | 28 | 8 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Telstar | 36 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | Jong PSV Eindhoven | 36 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Eindhoven | 36 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
19 | Den Bosch | 36 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
20 | Jong Utrecht | 36 | 14 | 25 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |