Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leicester City | 45 | 69 | 9 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Ipswich | 45 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Leeds United | 45 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Southampton | 45 | 56 | 20 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Norwich City | 45 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Middlesbrough | 45 | 42 | 20 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Hull City | 45 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | West Bromwich | 45 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Cardiff City | 45 | 42 | 11 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Preston North End | 45 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Bristol City | 45 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Coventry | 45 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Sunderland | 45 | 36 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Millwall | 45 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Swansea City | 45 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Sheffield Wed | 45 | 31 | 18 | 51 | Chi tiết | ||||
17 | Queens Park Rangers | 45 | 31 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Stoke City | 45 | 31 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
19 | Watford | 45 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
20 | Blackburn Rovers | 45 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
21 | Plymouth Argyle | 45 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
22 | Birmingham | 45 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
23 | Huddersfield Town | 45 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
24 | Rotherham United | 45 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |