Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Hadd | 18 | 12 | 6 | 0 | 39 | 15 | 42 |
2 | Al-Muharraq | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 21 | 32 |
3 | Malkia | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 20 | 27 |
4 | Al-Riffa | 18 | 7 | 2 | 9 | 22 | 26 | 23 |
5 | East Riffa | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 18 | 22 |
6 | Al Ahli Bhr | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 21 | 22 |
7 | Manama Club | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 27 | 21 |
8 | Al-hala | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 31 | 20 |
9 | Busaiteen | 18 | 6 | 2 | 10 | 17 | 31 | 20 |
10 | Sitra | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 25 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 36 | 40% |
Trận hòa | 23 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 34.44% |
Tổng số bàn thắng | 235 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 119 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 116 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Hadd | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Hadd | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Busaiteen, Manama Club | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Manama Club, Malkia, East Riffa | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Busaiteen | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Hadd | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Malkia | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Manama Club | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Busaiteen, Al-hala | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Manama Club | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al-hala | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp