Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Latvia |
2 |
2 |
0 |
0 |
3 |
1 |
2 |
6 |
2 |
Lithuania |
2 |
1 |
0 |
1 |
2 |
2 |
0 |
3 |
3 |
Estonia |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
-2 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBaltic Cup
Cập nhật lúc: 01/06/2024 11:52
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.6% |
Các trận chưa diễn ra |
497 |
99.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Latvia |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Latvia |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lithuania |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia, Latvia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Latvia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Estonia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Latvia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia, Lithuania |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Latvia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estonia, Lithuania |
2 bàn |