Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
480 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
45% |
Trận hòa |
5 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Latvia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Latvia |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lithuania U17 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U21, Latvia U21, Lithuania, Estonia U19, Estonia U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia U21, Estonia, Lithuania, Latvia U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania U21, Phần Lan U21, Latvia, Lithuania, Phần Lan U19, Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Estonia U21, Estonia, Latvia U19, Lithuania U17, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estonia U17, Latvia U17 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lithuania |
6 bàn |