Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBaltic Cup
Cập nhật lúc: 01/06/2024 11:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
2.4% |
Các trận chưa diễn ra |
488 |
97.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
50% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Finland U18 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Finland U18 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Estonia U17 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U17, Latvia U17, Estonia U18, Latvia U18 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Phần Lan U17, Lithuania U17, Finland U18 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Estonia U17 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Estonia U17, Latvia U18 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Phần Lan U17, Finland U18 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Latvia U18 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Phần Lan U17 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Latvia U18 |
7 bàn |