Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
124 |
41.33% |
Các trận chưa diễn ra |
176 |
58.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
49 |
39.52% |
Trận hòa |
28 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
37.9% |
Tổng số bàn thắng |
357 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
192 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
165 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Energetik Bgu Minsk Reserves |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Minsk Reserves |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Energetik Bgu Minsk Reserves |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dinamo Brest Reserves, Belshina Babruisk Reserve |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belshina Babruisk Reserve |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dinamo Brest Reserves |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Minsk Reserves |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Minsk Reserves |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bate Borisov Reserves |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Slavia Mozyr Reserve |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Slavia Mozyr Reserve |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinamo Brest Reserves, Slavia Mozyr Reserve |
28 bàn |