Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
92 |
30.67% |
Các trận chưa diễn ra |
208 |
69.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
43.48% |
Trận hòa |
29 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
187 |
Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
112 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nautico (PE) |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nautico (PE) |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pesqueira |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Porto Caruaru Pe, Pesqueira |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pesqueira |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Central Sc Pe |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sport Club Recife (PE), Nautico (PE) |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife (PE), Salgueiros AC, Nautico (PE), Porto Caruaru Pe |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sport Club Recife (PE), Nautico (PE), Serra Talhada Pe |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
America Pe |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
America Pe |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
America Pe |
16 bàn |