Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
2.78% |
Các trận chưa diễn ra |
350 |
97.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
100% |
Trận hòa |
3 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
70% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 4.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Volta Redonda |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tombense |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Volta Redonda |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sampaio Correa, Caxias Rs, Sao Jose Poa Rs |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ABC RN, Sao Bernardo, Botafogo PB, Sampaio Correa, CSA Alagoas AL, Londrina (PR), Volta Redonda, Caxias Rs, Sao Jose Poa Rs, Ferroviario Ce, Athletic Club Mg |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Nautico PE, Remo Belem (PA), Tombense, Sampaio Correa, Confianca Se, Caxias Rs, Sao Jose Poa Rs, Ypiranga Rs, Ferroviaria Sp, Aparecidense Go, Floresta/ce |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tombense, Aparecidense Go, Athletic Club Mg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ABC RN, Sao Bernardo, Botafogo PB, Tombense, Sampaio Correa, CSA Alagoas AL, Londrina (PR), Volta Redonda, Sao Jose Poa Rs, Aparecidense Go, Ferroviario Ce, Athletic Club Mg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Nautico PE, Remo Belem (PA), Tombense, Confianca Se, Caxias Rs, Ypiranga Rs, Ferroviaria Sp, Aparecidense Go, Floresta/ce, Athletic Club Mg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Remo Belem (PA) |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Remo Belem (PA) |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Jose Poa Rs |
7 bàn |