Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
7.5% |
Các trận chưa diễn ra |
333 |
92.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
62.96% |
Trận hòa |
12 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
55.56% |
Tổng số bàn thắng |
114 |
Trung bình 4.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
60 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nautico PE |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sao Bernardo |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nautico PE |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
ABC RN, Caxias Rs, Sao Jose Poa Rs |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ABC RN, Caxias Rs |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sampaio Correa, Sao Jose Poa Rs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nautico PE, Ypiranga Rs, Athletic Club Mg |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tombense, Aparecidense Go |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nautico PE, Ypiranga Rs, Athletic Club Mg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ABC RN, Remo Belem (PA) |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ABC RN |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Jose Poa Rs, Ferroviario Ce |
7 bàn |