Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá cúp C1 Châu Á 2005

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Pas Hamedan 6 5 1 0 12 4 8 16
2 Al Salmiyah 6 3 0 3 8 9 -1 9
3 Al Rayyan 6 2 1 3 6 7 -1 7
4 Al Shorta 6 0 2 4 2 8 -6 2
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Al Ain 6 4 1 1 13 6 7 13
2 Sepahan 6 3 2 1 10 6 4 11
3 Al-Shabab(KSA) 6 3 1 2 7 7 0 10
4 Al-Wahda Damascus 6 0 0 6 5 16 -11 0
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Al-Sadd 6 4 0 2 8 6 2 12
2 Neftchi Fargona 6 3 0 3 8 7 1 9
3 Al Kuwait SC 6 2 1 3 5 6 -1 7
4 Al Ahli Dubai 6 2 1 3 8 10 -2 7
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Al Ahli Jeddah 6 5 0 1 18 5 13 15
2 Pakhtakor Tashkent 6 3 0 3 9 8 1 9
3 Al Zawraa 6 2 1 3 6 13 -7 7
4 Al-Jaish Damascus 6 1 1 4 7 14 -7 4
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Suwon Samsung Bluewings 6 4 1 1 14 3 11 13
2 Shenzhen Red Diamonds 6 4 1 1 9 3 6 13
3 Jubilo Iwata 6 3 0 3 11 4 7 9
4 Hoang Anh Gia Lai 6 0 0 6 1 25 -24 0
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Shandong Luneng 6 6 0 0 15 2 13 18
2 Yokohama F Marinos 6 4 0 2 10 4 6 12
3 PSM Makassar 6 1 1 4 4 14 -10 4
4 BEC Tero Sasana 6 0 1 5 3 12 -9 1
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Busan I'Park 6 6 0 0 25 0 25 18
2 Bangkok Glass Pathum 6 3 0 3 5 9 -4 9
3 Persebaya Surabaya 6 1 1 4 2 10 -8 4
4 Bình Định 6 1 1 4 2 15 -13 4
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáC1 Châu ÁCúp C1 Châu ÁChampions League Châu ÁAFC Champions LeagueAsia Champions League CupAsia Champions League CupAsian Champions League
Cập nhật lúc: 01/05/2024 01:04
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 98 49%
Các trận chưa diễn ra 102 51%
Chiến thắng trên sân nhà 48 48.98%
Trận hòa 14 14%
Chiến thắng trên sân khách 30 30.61%
Tổng số bàn thắng 280 Trung bình 2.86 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 173 Trung bình 1.77 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 106 Trung bình 1.08 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Busan I'Park 30 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Busan I'Park 19 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Busan I'Park 11 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Neftci Baku -3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Neftci Baku -3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Hoàng Anh Gia Lai, Neftci Baku, Al Jaish (QAT), Al Ahli Dubai, Tvaakers IF, Persebaya 1927, Persebaya Surabaya 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Neftci Baku -3 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Neftchi Fargona, Neftci Baku, Al Jaish (QAT), Tvaakers IF, Persebaya 1927 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Neftci Baku -3 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Hoàng Anh Gia Lai 25 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Hoàng Anh Gia Lai, Al-Wahda Damascus 8 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Hoàng Anh Gia Lai 17 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp