Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu 2018-2019

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Borussia Dortmund 6 4 1 1 10 2 8 13
2 Atletico Madrid 6 4 1 1 9 6 3 13
3 Club Brugge 6 1 3 2 6 5 1 6
4 Monaco 6 0 1 5 2 14 -12 1
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Barcelona 6 4 2 0 14 5 9 14
2 Tottenham Hotspur 6 2 2 2 9 10 -1 8
3 Inter Milan 6 2 2 2 6 7 -1 8
4 PSV Eindhoven 6 0 2 4 6 13 -7 2
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Paris Saint Germain 6 3 2 1 17 9 8 11
2 Liverpool 6 3 0 3 9 7 2 9
3 Napoli 6 2 3 1 7 5 2 9
4 Crvena Zvezda 6 1 1 4 5 17 -12 4
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Porto 6 5 1 0 15 6 9 16
2 Schalke 04 6 3 2 1 6 4 2 11
3 Galatasaray 6 1 1 4 5 8 -3 4
4 Lokomotiv Moscow 6 1 0 5 4 12 -8 3
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Bayern Munich 6 4 2 0 15 5 10 14
2 Ajax Amsterdam 6 3 3 0 11 5 6 12
3 SL Benfica 6 2 1 3 6 11 -5 7
4 AEK Athens 6 0 0 6 2 13 -11 0
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Manchester City 6 4 1 1 16 6 10 13
2 Lyon 6 1 5 0 12 11 1 8
3 Shakhtar Donetsk 6 1 3 2 8 16 -8 6
4 Hoffenheim 6 0 3 3 11 14 -3 3
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Real Madrid 6 4 0 2 12 5 7 12
2 AS Roma 6 3 0 3 11 8 3 9
3 CSKA Moscow 6 2 1 3 8 9 -1 7
4 Viktoria Plzen 6 2 1 3 7 16 -9 7
Bảng H Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Juventus 6 4 0 2 9 4 5 12
2 Manchester United 6 3 1 2 7 4 3 10
3 Valencia 6 2 2 2 6 6 0 8
4 Young Boys 6 1 1 4 4 12 -8 4
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Châu ÂuCúp C1 Châu ÂuC1uefa champions leaguechampions leagueChâu Âu
Cập nhật lúc: 26/04/2024 14:58
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 216 20.57%
Các trận chưa diễn ra 834 79.43%
Chiến thắng trên sân nhà 78 36.11%
Trận hòa 54 25%
Chiến thắng trên sân khách 56 25.93%
Tổng số bàn thắng 489 Trung bình 2.26 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 281 Trung bình 1.3 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 208 Trung bình 0.96 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Ajax Amsterdam 35 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Ajax Amsterdam 19 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Ajax Amsterdam 16 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Tre Penne, Suduva, Ludogorets Razgrad, Sheriff, KS Perparimi Kukesi 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Spartak Moscow, Midtjylland, Legia Warszawa, Rosenborg, Basel, Tre Penne, Suduva, Santa Coloma, Ludogorets Razgrad, Sheriff, CFR Cluj, KS Perparimi Kukesi, Kf Drita Gjilan 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Standard Liege, Sturm Graz, HJK Helsinki, Fenerbahce, Galatasaray, Lincoln City, Tre Penne, FK Shkendija 79, Suduva, Ludogorets Razgrad, Sheriff, Hapoel Beer Sheva, Slavia Praha, Astana, KS Perparimi Kukesi, Kf Feronikeli 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tre Penne, Ludogorets Razgrad, Sheriff, Kf Feronikeli 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Spartak Moscow, Midtjylland, Dynamo Kyiv, Rosenborg, Santa Coloma, Ludogorets Razgrad, Sheriff, KS Perparimi Kukesi 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Malmo FF, Red Bull Salzburg, Legia Warszawa, HJK Helsinki, Tre Penne, Kf Feronikeli 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Crvena Zvezda 21 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Ajax Amsterdam 10 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Crvena Zvezda 16 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp