Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/07/2023 22:59 | 2 | FK Zalgiris Vilnius | 2 - 2 | 0 - 0 | Galatasaray | |
25/07/2023 22:59 | 2 | HJK Helsinki | 1 - 0 | 1 - 0 | Molde | |
26/07/2023 01:00 | 2 | Dnipro-1 | 1 - 3 | 0 - 1 | Panathinaikos | |
26/07/2023 01:00 | 2 | Dinamo Zagreb | 4 - 0 | 3 - 0 | Astana | |
26/07/2023 01:30 | 2 | Servette | 1 - 1 | 0 - 1 | Genk | |
26/07/2023 02:00 | 2 | Zrinjski Mostar | 0 - 1 | 0 - 0 | Slovan Bratislava | |
26/07/2023 02:15 | 2 | Breidablik | 0 - 2 | 0 - 2 | Copenhagen | |
27/07/2023 00:00 | 2 | Aris Limassol | 6 - 2 | 3 - 0 | BATE Borisov | |
27/07/2023 00:00 | 2 | Sheriff | 1 - 0 | 1 - 0 | Maccabi Haifa | |
27/07/2023 01:15 | 2 | Rakow Czestochowa | 3 - 2 | 0 - 0 | Qarabag | |
27/07/2023 01:45 | 2 | Ki Klaksvik | 0 - 0 | 0 - 0 | Hacken | |
27/07/2023 01:45 | 2 | Ludogorets Razgrad | 1 - 1 | 1 - 1 | NK Olimpija Ljubljana | |
02/08/2023 00:30 | 2 | Panathinaikos | 2 - 2 | 1 - 1 | Dnipro-1 | |
02/08/2023 01:00 | 2 | BATE Borisov | 3 - 5 | 1 - 3 | Aris Limassol | |
02/08/2023 01:00 | 2 | NK Olimpija Ljubljana | 2 - 1 | 1 - 1 | Ludogorets Razgrad | |
02/08/2023 01:30 | 2 | Slovan Bratislava | 2 - 2 | 1 - 0 | Zrinjski Mostar | |
02/08/2023 21:00 | 2 | Astana | 0 - 2 | 0 - 1 | Dinamo Zagreb | |
02/08/2023 22:59 | 2 | Qarabag | 1 - 1 | 0 - 0 | Rakow Czestochowa | |
03/08/2023 00:00 | 2 | Genk | 2 - 2 | 1 - 1 | Servette | |
90 minutes[2-2], Double bouts[3-3], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-4] | ||||||
03/08/2023 00:00 | 2 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | 1 - 1 | Sheriff | |
90 minutes[2-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[4-1] | ||||||
03/08/2023 00:00 | 2 | Molde | 2 - 0 | 0 - 0 | HJK Helsinki | |
03/08/2023 00:00 | 2 | Hacken | 2 - 2 | 1 - 1 | Ki Klaksvik | |
90 minutes[2-2], Double bouts[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
03/08/2023 01:00 | 2 | Copenhagen | 6 - 3 | 4 - 1 | Breidablik | |
03/08/2023 01:30 | 2 | Galatasaray | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Zalgiris Vilnius |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 211 | 20.1% |
Các trận chưa diễn ra | 839 | 79.9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 98 | 46.45% |
Trận hòa | 48 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 30.81% |
Tổng số bàn thắng | 621 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 348 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 273 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Manchester City | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arsenal, Atletico Madrid | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Manchester City | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Flora Tallinn, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers, Tre Penne, Flora Tallinn, The New Saints, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Banants, Swift Hesperange, Hamrun Spartans, Atletic Escaldes | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Marseille, Celtic, Sparta Praha, Lincoln City, Flora Tallinn, Farul Constanta, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, Larne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Ballkani, Struga Trim Lum | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sparta Praha, Farul Constanta | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | HJK Helsinki, Tre Penne, Sheriff, Farul Constanta, Ballkani | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha, Hacken, FK Buducnost Podgorica, Ferencvarosi TC, Atletic Escaldes, Struga Trim Lum | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Copenhagen | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Copenhagen | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | PSV Eindhoven | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp