Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
332 |
14.56% |
Các trận chưa diễn ra |
1948 |
85.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
171 |
51.51% |
Trận hòa |
70 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
91 |
27.41% |
Tổng số bàn thắng |
898 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
547 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
351 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Newcastle United |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Lisbon |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Newcastle United |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dynamo Kyiv, Lech Poznan, Santa Coloma, Toftir B68, Qarabag, Banants, Marsaxlokk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rubin Kazan, Dinamo Bucuresti, Dynamo Kyiv, Fenerbahce, Servette, Lech Poznan, Santa Coloma, Rapid Wien, Artmedia Petrzalka, Haverfordwest County, MIKA Ashtarak, Sileks, Toftir B68, Qarabag, Banants, Marsaxlokk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CD Nacional, Maritimo, Utrecht, Valencia, Chateauroux, Bochum, Brondby, Maccabi Haifa, BATE Borisov, AEK Larnaca, Dynamo Kyiv, Panathinaikos, Trabzonspor, Crvena Zvezda, Djurgardens, Bohemians, Shelbourne, F91 Dudelange, Portadown FC, Shirak, Lech Poznan, Santa Coloma, The New |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maritimo, Bochum, Brondby, FC Otelul Galati |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maritimo, Ajax Amsterdam, Udinese, Valencia, CSKA Moscow, Maccabi Haifa, Dinamo Bucuresti, AEK Larnaca, Dynamo Kyiv, Panathinaikos, Litex Lovech, Djurgardens, FC Otelul Galati, Maccabi Petah Tikva FC, Illichivets mariupol, NK Primorje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bochum, Rubin Kazan, Brondby, Bohemians |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Tbilisi |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beveren |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi |
16 bàn |