Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
66.67% |
Trận hòa |
2 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
23 |
Trung bình 3.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Ottawa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Ottawa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saint Lauren |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Valour, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Valour, York 9, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders, Saint Lauren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Forge, Cavalry, Valour, Hfx Wanderers, Pacific, Atletico Ottawa, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Toronto FC, Cavalry, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC, Vancouver Whitecaps FC, Cavalry, Valour, York 9, Atletico Ottawa, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders, Saint Lauren |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC, Forge, Cavalry, Hfx Wanderers, Pacific, Atletico Ottawa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valour |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hfx Wanderers |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Valour |
7 bàn |