Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
73 |
24.33% |
Các trận chưa diễn ra |
227 |
75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
30.14% |
Trận hòa |
26 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
34.25% |
Tổng số bàn thắng |
174 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
94 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ittihad Alexandria |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal, Ittihad Alexandria |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Union Touarga Sport Rabat, Ittihad Alexandria |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Quwa Al Jawiya, Al-Muharraq, Al Shabab Oma, Asas Djibouti Telecom |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
El Zamalek, Al Quwa Al Jawiya, Al-Muharraq, Es Setif, Club Africain, Al Shabab Oma, Asas Djibouti Telecom |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Al-Riffa, El Ismaily, Al Quwa Al Jawiya, Al-Muharraq, Al Ittihad Ksa, Al Faisaly Harmah, Al Shabab Oma, Al Salmiyah, Asas Djibouti Telecom |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Qadsia SC, Union Touarga Sport Rabat, Al Ittihad Ksa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, El Ismaily, Union Touarga Sport Rabat, Usm Alger |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, Al Ain, Al-Riffa, Al Ittihad Ksa, Al Faisaly Harmah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Asas Djibouti Telecom |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Faisaly Harmah, Asas Djibouti Telecom |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Asas Djibouti Telecom |
12 bàn |