Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
48% |
Trận hòa |
9 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
16% |
Tổng số bàn thắng |
68 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dundalk |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dundalk |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dundalk |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shamrock Rovers, Drogheda United, Bluebell United, University College Cork, Cockhill Celtic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers, Sligo Rovers, UC Dublin UCD, Drogheda United, Limerick FC, Bluebell United, University College Cork, Cockhill Celtic, Crumlin United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Derry City, St. Patrick's, Drogheda United, Cork City, Shelbourne, Longford Town, Athlone, Bluebell United, University College Cork, Cockhill Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shamrock Rovers, University College Cork |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers, Sligo Rovers, UC Dublin UCD, Galway United, Longford Town, Limerick FC, Bluebell United, University College Cork, Cockhill Celtic, Crumlin United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Derry City, St. Patrick's, Drogheda United, Shelbourne, University College Cork |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bohemians |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Derry City |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bohemians |
6 bàn |