Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
48.84% |
Trận hòa |
11 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
25.58% |
Tổng số bàn thắng |
117 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
69 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lovcen Cetinje |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lovcen Cetinje |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Grbalj Radanovici |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ibar Rozaje, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Bratstvo Cijevna, Arsenal Tivat, Brskovo, Zora Spuz, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Sutjeska Niksic, Rudar Pljevlja, Ibar Rozaje, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Bratstvo Cijevna, Ofk Igalo, Arsenal Tivat, Brskovo, Zora Spuz, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, Jedinstvo Bijelo Polje, Jezero Plav, Berane, Bokelj Kotor, Ibar Rozaje, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Kom Podgorica, Bratstvo Cijevna, Arsenal Tivat, Brskovo, Zora Spuz, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rudar Pljevlja |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Sutjeska Niksic, Decic Tuzi, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Ibar Rozaje, Bratstvo Cijevna, Ofk Igalo, Zora Spuz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje, Berane, Rudar Pljevlja, Sloga Radovici, Hajduk Bar, Kom Podgorica, Arsenal Tivat, Brskovo, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Crvena Stijena |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hajduk Bar |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Crvena Stijena |
8 bàn |