Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
64.71% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
57 |
Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zeta |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jedinstvo Bijelo Polje, Ofk Titograd Podgorica, Grbalj Radanovici, Jezero Plav, Ibar Rozaje, Kom Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jedinstvo Bijelo Polje, Ofk Titograd Podgorica, Grbalj Radanovici, Jezero Plav, Rudar Pljevlja, Ibar Rozaje, Kom Podgorica, Arsenal Tivat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, OFK Petrovac, Ofk Titograd Podgorica, Grbalj Radanovici, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Ibar Rozaje, Kom Podgorica, Mladost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Sutjeska Niksic, Iskra Danilovgrad, Arsenal Tivat |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, Ofk Titograd Podgorica, Decic Tuzi, Jezero Plav, Rudar Pljevlja, Ibar Rozaje, Kom Podgorica, Iskra Danilovgrad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
OFK Petrovac, Grbalj Radanovici, Bokelj Kotor, Arsenal Tivat, Mladost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ibar Rozaje |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bokelj Kotor |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ibar Rozaje |
8 bàn |