Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
181 |
60.33% |
Các trận chưa diễn ra |
119 |
39.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
77 |
42.54% |
Trận hòa |
45 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
59 |
32.6% |
Tổng số bàn thắng |
507 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
282 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
225 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Csd Antofagasta, Santiago Wanderers |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Santiago Wanderers |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Everton CD, Cd Magallanes, Csd Antofagasta, U.concepcion, San Luis Quillota |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iberia Los Angeles |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Csyd Barnechea |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cd Copiapo S.a. |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lota Schwager |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lota Schwager |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iberia Los Angeles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cd Santiago Morning, Csyd Barnechea |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
O Higgins, Cd Santiago Morning, Union La Calera |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Csd Antofagasta, Csyd Barnechea |
15 bàn |