Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
55.17% |
Trận hòa |
8 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
17.24% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 0.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Makedonija |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Makedonija |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Shkendija 79 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Metalurg Skopje, Belasica Strumica, Nov Milenium |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Metalurg Skopje, Belasica Strumica, Nov Milenium |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Metalurg Skopje, Vardar Skopje, Pobeda Prilep, Horizont Turnovo, Drita, Belasica Strumica, Ohrid 2004, Nov Milenium |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Metalurg Skopje |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Shkendija 79, Renova Cepciste, FK Makedonija, Belasica Strumica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Metalurg Skopje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Shkendija 79 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rabotnicki Skopje, Sileks, Horizont Turnovo, Ohrid 2004, Nov Milenium |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Shkendija 79 |
7 bàn |