Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Alki Larnaka | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 |
2 | AEP Paphos | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 |
3 | Ermis Aradippou | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
4 | Ethnikos Achnas | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/04/2011 22:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 0 - 1 | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | |
02/04/2011 22:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 2 | 0 - 1 | Alki Larnaka | |
09/04/2011 22:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 3 | 1 - 0 | AEP Paphos | |
09/04/2011 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 0 - 1 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
16/04/2011 22:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 3 - 3 | 1 - 1 | AEP Paphos | |
16/04/2011 22:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 2 - 3 | 2 - 2 | Ethnikos Achnas | |
30/04/2011 22:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 1 | 1 - 0 | Ermis Aradippou | |
30/04/2011 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 0 - 3 | 0 - 3 | Alki Larnaka | |
07/05/2011 22:00 | xuống hạng | Ethnikos Achnas | 0 - 3 | 0 - 1 | AEP Paphos | |
07/05/2011 22:00 | xuống hạng | Alki Larnaka | 1 - 0 | 0 - 0 | Ermis Aradippou | |
14/05/2011 22:00 | xuống hạng | AEP Paphos | 1 - 1 | 1 - 1 | Alki Larnaka | |
14/05/2011 22:00 | xuống hạng | Ermis Aradippou | 1 - 0 | 1 - 0 | Ethnikos Achnas | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 20 | 2 | 4 | 55 | 19 | 62 |
2 | Omonia Nicosia FC | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 16 | 50 |
3 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 45 |
4 | AEK Larnaca | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 30 | 42 |
5 | Apollon Limassol FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 38 |
6 | E.N.Paralimni | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 25 | 36 |
7 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 9 | 9 | 8 | 41 | 41 | 36 |
8 | Ethnikos Achnas | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 27 | 33 |
9 | AEL Limassol | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | 33 |
10 | Ermis Aradippou | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 38 | 30 |
11 | Alki Larnaka FC | 26 | 8 | 5 | 13 | 30 | 40 | 29 |
12 | AEP Paphos | 26 | 6 | 8 | 12 | 33 | 37 | 26 |
13 | Doxa Katokopias | 26 | 5 | 5 | 16 | 25 | 55 | 20 |
14 | APOP Kinuras Peyias | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 47 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 218 | 119.78% |
Các trận chưa diễn ra | -36 | -19.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 93 | 42.66% |
Trận hòa | 55 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 32.11% |
Tổng số bàn thắng | 569 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 315 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 254 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | APOEL Nicosia | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | APOEL Nicosia | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Olympiakos Nicosia | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Olympiakos Nicosia | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Olympiakos Nicosia | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Olympiakos Nicosia | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Nicosia | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Nicosia | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Doxa Katokopias | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alki Larnaka FC | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Doxa Katokopias | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp