Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Valencia | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
2 | Swansea City | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 |
3 | Kuban Krasnodar | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
4 | St. Gallen | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ludogorets Razgrad | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
2 | Chernomorets Odessa | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 |
3 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 |
4 | Dinamo Zagreb | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Red Bull Salzburg | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 18 |
2 | Esbjerg FB | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 |
3 | Elfsborg | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
4 | Standard Liege | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Rubin Kazan | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 |
2 | NK Maribor | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
3 | Zulte-Waregem | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 7 |
4 | Wigan Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Fiorentina | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 |
2 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 12 |
3 | Pacos Ferreira | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 |
4 | Pandurii | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Eintr. Frankfurt | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 15 |
2 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
3 | APOEL Nicosia | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 |
4 | Bordeaux | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Genk | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 14 |
2 | Dynamo Kyiv | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
3 | Rapid Wien | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 |
4 | FC Thun | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sevilla | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Freiburg | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
4 | GD Estoril-Praia | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lyon | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 |
2 | Real Betis | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 |
3 | Vitoria Guimaraes | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 |
4 | NK Rijeka | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | -5 | 4 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Trabzonspor | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
2 | Lazio | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
3 | Apollon Limassol FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
4 | Legia Warszawa | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 3 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tottenham Hotspur | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 18 |
2 | FK Anzhi | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
3 | FC Sheriff | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | Tromso IL | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 | -9 | 1 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PAOK Saloniki | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 |
2 | AZ Alkmaar | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
4 | FC Shakhtyor Karagandy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 479 | 21.01% |
Các trận chưa diễn ra | 1801 | 78.99% |
Chiến thắng trên sân nhà | 200 | 41.75% |
Trận hòa | 122 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 157 | 32.78% |
Tổng số bàn thắng | 1189 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 650 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 539 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sevilla | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sevilla | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sevilla | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Motherwell FC, Hibernian FC, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Molde, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, F91 Dudelange, Metalurg Skopje, SP La Fiorita, Santa Coloma, Levski Sofia, Hapoel Ramat Gan FC, Domzale, FK Astana, Glentoran FC, IF Fuglafjordur, Kruoja Pakruo | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sporting Braga, Ajax Amsterdam, Motherwell FC, Hibernian FC, Nordsjaelland, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Legia Warszawa, Bursaspor, IFK Mariehamn, Inter Turku, Molde, Derry City, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, Hafnarfjordur FH, IFK Goteborg, F91 Dudelange, | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pacos Ferreira, Feyenoord Rotterdam, Napoli, Nice, Motherwell FC, Hibernian FC, Club Brugge, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Sparta Praha, Partizan Belgrade, TPS Turku, Molde, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, IL Hodd, F91 Dudelange, Nomme JK Kalju, Metalurg Skop | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Reykjavik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nice, Aalborg BK, Malmo FF, Partizan Belgrade, Crvena Zvezda, Besiktas JK, Drogheda United, Basel, Vikingur Reykjavik, Breidablik, IFK Goteborg, IL Hodd, F91 Dudelange, FK Sarajevo, Santa Coloma, Skenderbeu Korca, FK Ventspils, FC Metalurg Donetsk, Levski Sofia, Anorthosis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga, St. Johnstone, Sturm Graz, Vikingur Reykjavik, Grasshoppers, Linfield FC, Flora Tallinn, PAE Atromitos, Vaduz, Hapoel Ramat Gan FC, Airbus, Glentoran FC, FC Tiraspol | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Standard Liege | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Standard Liege | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | St. Gallen | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp