Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/07/2013 20:30 | sơ loại 1 lượt về | MIKA Ashtarak | 1 - 1 | 1 - 0 | Rudar Pljevlja | |
09/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | TPS Turku | 2 - 1 | 1 - 0 | Jeunesse Esch | |
10/07/2013 00:30 | sơ loại 1 lượt về | FC Differdange 03 | 2 - 1 | 0 - 1 | KF Laci | |
11/07/2013 01:45 | sơ loại 1 lượt về | Linfield FC | 3 - 0 | 1 - 0 | IF Fuglafjordur | |
11/07/2013 20:00 | sơ loại 1 lượt về | Irtysh Pavlodar | 2 - 0 | 2 - 0 | Levski Sofia | |
11/07/2013 22:00 | sơ loại 1 lượt về | Gefle IF | 5 - 1 | 1 - 0 | Trans Narva | |
11/07/2013 22:00 | sơ loại 1 lượt về | Pyunik | 1 - 0 | 0 - 0 | FK Teteks Tetovo | |
11/07/2013 22:00 | sơ loại 1 lượt về | FK Khazar Lenkoran | 1 - 0 | 1 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
11/07/2013 22:00 | sơ loại 1 lượt về | FK Ventspils | 0 - 0 | 0 - 0 | Airbus | |
11/07/2013 22:30 | sơ loại 1 lượt về | Horizont Turnovo | 2 - 2 | 0 - 1 | Suduva | |
11/07/2013 22:30 | sơ loại 1 lượt về | MSK Zilina | 3 - 3 | 2 - 1 | Torpedo Kutaisi | |
11/07/2013 22:30 | sơ loại 1 lượt về | Ofk Titograd Podgorica | 1 - 0 | 0 - 0 | Fehervar Videoton | |
11/07/2013 22:30 | sơ loại 1 lượt về | Santa Coloma | 0 - 0 | 0 - 0 | Breidablik | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | Dinamo Minsk | 5 - 0 | 4 - 0 | Kruoja Pakruojis | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | FK Aktobe Lento | 2 - 1 | 1 - 1 | Gandzasar Kapan | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | Liepajas Metalurgs | 1 - 2 | 1 - 0 | Prestatyn Town FC | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | Inter Turku | 0 - 1 | 0 - 0 | Vikingur Gotu | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | Levadia Tallinn | 3 - 1 | 2 - 0 | Bala Town | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | F91 Dudelange | 0 - 0 | 0 - 0 | Milsami | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | Qarabag | 1 - 0 | 0 - 0 | Metalurg Skopje | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | Valletta FC | 1 - 0 | 0 - 0 | SP La Fiorita | |
11/07/2013 22:59 | sơ loại 1 lượt về | Skonto FC | 0 - 1 | 0 - 0 | FC Tiraspol | |
11/07/2013 23:30 | sơ loại 1 lượt về | Zrinjski Mostar | 1 - 0 | 0 - 0 | UE Santa Coloma | |
12/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt về | Vaduz | 1 - 1 | 1 - 1 | Chikhura Sachkhere | |
12/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt về | IFK Mariehamn | 0 - 2 | 0 - 1 | FK Inter Baku | |
12/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt về | NK Publikum Celje | 0 - 2 | 0 - 2 | Tromso IL | |
12/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt về | Malmo FF | 2 - 0 | 1 - 0 | Drogheda United | |
12/07/2013 00:00 | sơ loại 1 lượt về | Rosenborg | 7 - 2 | 2 - 0 | Crusaders FC | |
12/07/2013 00:15 | sơ loại 1 lượt về | FC Dacia Chisinau | 2 - 0 | 1 - 0 | Teuta Durres | |
12/07/2013 00:30 | sơ loại 1 lượt về | KS Perparimi Kukesi | 0 - 0 | 0 - 0 | Flora Tallinn | |
12/07/2013 00:30 | sơ loại 1 lượt về | Botev Plovdiv | 5 - 0 | 0 - 0 | FK Astana | |
12/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt về | Astra Ploiesti | 2 - 0 | 0 - 0 | Domzale | |
12/07/2013 01:00 | sơ loại 1 lượt về | HB Torshavn | 0 - 1 | 0 - 0 | IBV Vestmannaeyjar | |
12/07/2013 01:30 | sơ loại 1 lượt về | Budapest Honved | 9 - 0 | 3 - 0 | Celik Niksic | |
12/07/2013 01:30 | sơ loại 1 lượt về | Vojvodina | 3 - 2 | 1 - 1 | Hibernians FC | |
12/07/2013 01:30 | sơ loại 1 lượt về | Glentoran | 0 - 3 | 0 - 1 | KR Reykjavik | |
12/07/2013 01:45 | sơ loại 1 lượt về | St Patrick's | 1 - 2 | 0 - 1 | FK Zalgiris Vilnius | |
12/07/2013 02:00 | sơ loại 1 lượt về | SP Libertas | 1 - 2 | 1 - 2 | FK Sarajevo |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 479 | 21.01% |
Các trận chưa diễn ra | 1801 | 78.99% |
Chiến thắng trên sân nhà | 200 | 41.75% |
Trận hòa | 122 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 157 | 32.78% |
Tổng số bàn thắng | 1189 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 650 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 539 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sevilla | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sevilla | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sevilla | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Motherwell FC, Hibernian FC, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Molde, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, F91 Dudelange, Metalurg Skopje, SP La Fiorita, Santa Coloma, Levski Sofia, Hapoel Ramat Gan FC, Domzale, FK Astana, Glentoran FC, IF Fuglafjordur, Kruoja Pakruo | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sporting Braga, Ajax Amsterdam, Motherwell FC, Hibernian FC, Nordsjaelland, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Legia Warszawa, Bursaspor, IFK Mariehamn, Inter Turku, Molde, Derry City, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, Hafnarfjordur FH, IFK Goteborg, F91 Dudelange, | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pacos Ferreira, Feyenoord Rotterdam, Napoli, Nice, Motherwell FC, Hibernian FC, Club Brugge, Aalborg BK, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Sparta Praha, Partizan Belgrade, TPS Turku, Molde, Drogheda United, Vikingur Reykjavik, IL Hodd, F91 Dudelange, Nomme JK Kalju, Metalurg Skop | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Reykjavik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nice, Aalborg BK, Malmo FF, Partizan Belgrade, Crvena Zvezda, Besiktas JK, Drogheda United, Basel, Vikingur Reykjavik, Breidablik, IFK Goteborg, IL Hodd, F91 Dudelange, FK Sarajevo, Santa Coloma, Skenderbeu Korca, FK Ventspils, FC Metalurg Donetsk, Levski Sofia, Anorthosis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga, St. Johnstone, Sturm Graz, Vikingur Reykjavik, Grasshoppers, Linfield FC, Flora Tallinn, PAE Atromitos, Vaduz, Hapoel Ramat Gan FC, Airbus, Glentoran FC, FC Tiraspol | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Standard Liege | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Standard Liege | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | St. Gallen | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp