Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
25% |
Trận hòa |
3 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
56.25% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brazil |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil, Nam Phi |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brazil |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iraq, New Zealand |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Italy, Iraq, New Zealand |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iraq, Nam Phi, New Zealand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iraq |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Iraq |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mỹ |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mỹ |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Egypt |
4 bàn |