Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/06/2005 01:00 | play off final | Sparta Rotterdam | 3 - 1 | 0 - 1 | Zwolle | |
07/06/2005 01:00 | play off final | Roosendaal | 4 - 0 | 2 - 0 | Volendam | |
07/06/2005 01:00 | play off final | Telstar | 2 - 1 | 2 - 1 | VVV Venlo | |
07/06/2005 01:00 | play off final | De Graafschap | 2 - 2 | 2 - 0 | Helmond Sport | |
10/06/2005 00:05 | play off final | Helmond Sport | 1 - 2 | 0 - 0 | Sparta Rotterdam | |
10/06/2005 01:00 | play off final | Volendam | 3 - 3 | 2 - 2 | Telstar | |
10/06/2005 01:00 | play off final | VVV Venlo | 2 - 1 | 0 - 1 | Roosendaal | |
10/06/2005 01:00 | play off final | Zwolle | 1 - 4 | 1 - 4 | De Graafschap | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sparta Rotterdam | 36 | 22 | 10 | 4 | 94 | 39 | 76 |
2 | Heracles Almelo | 36 | 23 | 6 | 7 | 67 | 34 | 75 |
3 | VVV Venlo | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 36 | 62 |
4 | Zwolle | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 50 | 61 |
5 | Volendam | 36 | 18 | 7 | 11 | 52 | 38 | 61 |
6 | Helmond Sport | 36 | 16 | 8 | 12 | 61 | 45 | 56 |
7 | Telstar | 36 | 15 | 11 | 10 | 58 | 46 | 56 |
8 | FC Dordrecht 90 | 36 | 15 | 8 | 13 | 46 | 51 | 53 |
9 | Cambuur Leeuwarden | 36 | 13 | 8 | 15 | 44 | 54 | 47 |
10 | AGOVV Apeldoorn | 36 | 15 | 1 | 20 | 55 | 59 | 46 |
11 | BV Veendam | 36 | 11 | 12 | 13 | 47 | 56 | 45 |
12 | SBV Excelsior | 36 | 12 | 8 | 16 | 55 | 59 | 44 |
13 | Haarlem | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 56 | 42 |
14 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 12 | 15 | 40 | 46 | 39 |
15 | FC Eindhoven | 36 | 10 | 9 | 17 | 60 | 80 | 39 |
16 | FC Oss | 36 | 10 | 9 | 17 | 41 | 66 | 39 |
17 | Go Ahead Eagles | 36 | 9 | 11 | 16 | 40 | 60 | 38 |
18 | Fortuna Sittard | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | 34 |
19 | Emmen | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 71 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 366 | 119.61% |
Các trận chưa diễn ra | -60 | -19.61% |
Chiến thắng trên sân nhà | 163 | 44.54% |
Trận hòa | 90 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 113 | 30.87% |
Tổng số bàn thắng | 1089 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 609 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 480 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sparta Rotterdam | 107 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sparta Rotterdam | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sparta Rotterdam | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Roosendaal | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | De Graafschap | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Roosendaal | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Roosendaal | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Roosendaal | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Roosendaal | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Eindhoven | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Eindhoven | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Eindhoven | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp