Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/11/2023 18:00 | relegation round | Makhachkala B | 4 - 0 | 2 - 0 | FK Biolog | |
05/11/2023 19:00 | relegation round | Sevastopol PFK | 2 - 1 | 2 - 1 | Alania-d Vladikavkaz | |
05/11/2023 22:00 | relegation round | SKA Rostov | 1 - 0 | 0 - 0 | Spartak Nalchik | |
05/11/2023 22:00 | relegation round | Dynamo Stavropol | 2 - 2 | 1 - 1 | Pobeda | |
15/11/2023 18:00 | relegation round | FK Biolog | 0 - 3 | 0 - 2 | Spartak Nalchik | |
15/11/2023 18:00 | relegation round | SKA Rostov | 1 - 0 | 0 - 0 | Pobeda | |
15/11/2023 22:00 | relegation round | Sevastopol PFK | 1 - 0 | 1 - 0 | Makhachkala B | |
15/11/2023 22:00 | relegation round | Dynamo Stavropol | 1 - 0 | 0 - 0 | Alania-d Vladikavkaz | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Biolog | 24 | 13 | 4 | 7 | 50 | 19 | 43 |
2 | Legion Dynamo | 18 | 12 | 3 | 3 | 24 | 11 | 39 |
3 | Rubin Yalta | 15 | 11 | 1 | 3 | 25 | 11 | 34 |
4 | Spartak Nalchik | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 30 | 34 |
5 | FK Astrakhan | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 12 | 33 |
6 | Mashuk-KMV | 14 | 11 | 0 | 3 | 18 | 7 | 33 |
7 | Sevastopol PFK | 24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 27 | 33 |
8 | Dynamo Stavropol | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 36 | 27 |
9 | SKA Rostov | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | 20 |
10 | Kuban Kholding | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 9 | 19 |
11 | Pobeda | 21 | 3 | 8 | 10 | 22 | 34 | 17 |
12 | Druzhba Maykop | 19 | 5 | 2 | 12 | 7 | 35 | 17 |
13 | Makhachkala B | 21 | 2 | 8 | 11 | 13 | 25 | 14 |
14 | Alania-d Vladikavkaz | 20 | 2 | 4 | 14 | 22 | 58 | 10 |
15 | Forte Taganrog | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 6 |
16 | FK Angusht Nazran | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 67 | 50.76% |
Trận hòa | 36 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 61 | 46.21% |
Tổng số bàn thắng | 409 | Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 197 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 212 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Biolog | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Spartak Nalchik | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Biolog | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pobeda Prilep | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Angusht Nazran, Pobeda Prilep, Forte Taganrog | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pobeda Prilep | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pobeda Prilep | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Angusht Nazran, Pobeda Prilep | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pobeda Prilep | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Alania-d Vladikavkaz | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alania-d Vladikavkaz | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alania-d Vladikavkaz | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp