Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Nga 2023-2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Arsenal Tula 47 19 23 5 42 22 80
2 Rodina Moskva 39 23 8 8 74 29 77
3 Novosibirsk 39 17 18 4 47 27 69
4 Akron Togliatti 33 19 8 6 51 26 65
5 Makhachkala 33 19 7 7 38 15 64
6 Krasnodar II 39 14 19 6 51 42 61
7 FK Khimki 31 17 6 8 47 34 57
8 Torpedo Moscow 39 15 9 15 36 37 54
9 Rotor Volgograd 38 12 17 9 42 35 53
10 FK Tyumen 36 13 14 9 35 30 53
11 Metallurg Lipetsk 34 12 11 11 34 36 47
12 Shinnik Yaroslavl 36 11 14 11 33 38 47
13 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 31 13 7 11 34 21 46
14 Chayka K Sr 34 10 16 8 39 31 46
15 Alania 34 10 16 8 44 46 46
16 Kamaz 40 11 12 17 36 43 45
17 Avangard 28 13 4 11 39 29 43
18 Rodina Moskva Ii 26 11 9 6 29 20 42
19 Chernomorets Novorossiysk 33 10 12 11 37 35 42
20 Chelyabinsk 28 11 8 9 30 28 41
21 Volga Ulyanovsk 32 10 11 11 31 31 41
22 Tekstilshchik Ivanovo 29 8 16 5 35 24 40
23 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 11 7 14 33 43 40
24 SKA Energiya Khabarovsk 41 11 7 23 33 49 40
25 Yenisey Krasnoyarsk 29 12 3 14 47 39 39
26 Leningradets 49 6 21 22 34 68 39
27 Murom 31 9 11 11 36 44 38
28 Veles Moscow 32 10 8 14 25 38 38
29 Spartak Kostroma 31 10 6 15 25 33 36
30 Irtysh 1946 Omsk 31 7 12 12 19 24 33
31 Sokol 31 7 9 15 24 48 30
32 Volgar-Gazprom Astrachan 33 5 14 14 32 48 29
33 Dinamo Briansk 32 6 11 15 28 44 29
34 Kuban 35 5 12 18 22 49 27
35 Forte Taganrog 19 8 2 9 25 30 26
36 Amkar Perm 19 6 7 6 20 18 25
37 Chertanovo Moscow 20 5 8 7 22 20 23
38 Mashuk-KMV 12 6 1 5 10 9 19
39 Khimik Dzerzhinsk 12 4 6 2 9 6 18
40 FK Kaluga 9 3 5 1 9 7 14
41 Torpedo Miass 8 2 3 3 9 10 9
42 Salyut-Energia Belgorod 20 1 2 17 15 56 5
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang nhat ngangarussian first division
Cập nhật lúc: 25/04/2024 01:30
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 514 135.26%
Các trận chưa diễn ra -134 -35.26%
Chiến thắng trên sân nhà 276 53.7%
Trận hòa 211 41%
Chiến thắng trên sân khách 156 30.35%
Tổng số bàn thắng 1360 Trung bình 2.65 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 791 Trung bình 1.54 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 569 Trung bình 1.11 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Rodina Moskva 74 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Rodina Moskva 38 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Rodina Moskva 36 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất FK Kaluga, Khimik Dzerzhinsk, Torpedo Miass 9 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà FK Kaluga 3 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Khimik Dzerzhinsk 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Khimik Dzerzhinsk 6 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Arsenal Tula, FK Kaluga, Khimik Dzerzhinsk 4 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Mashuk-KMV, Khimik Dzerzhinsk 2 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Leningradets 65 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Leningradets 30 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách SKA Energiya Khabarovsk 39 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp