Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2012 21:00 | upgrade playoffs | FK Rostov | 3 - 0 | 2 - 0 | Shinnik Yaroslavl | |
18/05/2012 22:59 | upgrade playoffs | Volga Nizhny Novgorod | 2 - 1 | 0 - 1 | Spartak Nizhniy Novgorod | |
22/05/2012 20:00 | upgrade playoffs | Spartak Nizhniy Novgorod | 0 - 0 | 0 - 0 | Volga Nizhny Novgorod | |
22/05/2012 22:59 | upgrade playoffs | Shinnik Yaroslavl | 0 - 1 | 0 - 0 | FK Rostov | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alania | 38 | 21 | 10 | 7 | 50 | 24 | 73 |
2 | Mordovia Saransk | 38 | 21 | 10 | 7 | 67 | 44 | 73 |
3 | Shinnik Yaroslavl | 38 | 21 | 6 | 11 | 61 | 42 | 69 |
4 | Spartak Nizhniy Novgorod | 38 | 21 | 5 | 12 | 53 | 40 | 68 |
5 | Sibir | 38 | 16 | 13 | 9 | 61 | 39 | 61 |
6 | FC Torpedo Moscow | 38 | 16 | 12 | 10 | 50 | 30 | 60 |
7 | Ural S.r. | 38 | 15 | 15 | 8 | 51 | 35 | 60 |
8 | Dinamo Briansk | 38 | 17 | 9 | 12 | 48 | 40 | 60 |
9 | Kamaz | 38 | 17 | 8 | 13 | 48 | 36 | 59 |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 38 | 14 | 11 | 13 | 45 | 43 | 53 |
11 | FK Khimki | 38 | 13 | 9 | 16 | 47 | 61 | 48 |
12 | SKA Energiya | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 57 | 47 |
13 | Volgar-Gazprom Astrachan | 38 | 12 | 11 | 15 | 36 | 49 | 47 |
14 | Torpedo Vladimir | 38 | 12 | 7 | 19 | 45 | 61 | 43 |
15 | Luch-Energiya | 38 | 9 | 15 | 14 | 30 | 32 | 42 |
16 | Chernomorets Novorossiysk | 38 | 11 | 8 | 19 | 32 | 36 | 41 |
17 | Baltika | 38 | 9 | 14 | 15 | 31 | 45 | 41 |
18 | Gazovik Orenburg | 38 | 8 | 14 | 16 | 40 | 48 | 38 |
19 | Fakel Voronezh | 38 | 6 | 12 | 20 | 26 | 46 | 30 |
20 | Zhemchuzhina Sochi | 38 | 8 | 2 | 28 | 22 | 81 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 495 | 130.26% |
Các trận chưa diễn ra | -115 | -30.26% |
Chiến thắng trên sân nhà | 215 | 43.43% |
Trận hòa | 134 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 146 | 29.49% |
Tổng số bàn thắng | 1134 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 620 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 514 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mordovia Saransk | 91 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mordovia Saransk | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ural S.r. | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Volga Nizhny Novgorod | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Volga Nizhny Novgorod | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Volga Nizhny Novgorod | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Rostov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Rostov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Volga Nizhny Novgorod, FK Rostov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zhemchuzhina Sochi | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zhemchuzhina Sochi | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Khimki | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp