Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dalian Zhixing | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 15 |
2 | Qingdao Red Lions | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 13 |
3 | Beijing Tech | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 10 |
4 | Hubei Chufeng Heli | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 |
5 | Taian Tiankuang | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 |
6 | Haimen Codion | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
7 | Wuhan Jiangcheng | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 |
8 | Zibo Zi Cheng | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/04/2023 14:30 | north | Qingdao Red Lions | 1 - 0 | 0 - 0 | Haimen Codion | |
30/04/2023 14:00 | north | Beijing Tech | 1 - 0 | 1 - 0 | Hubei Chufeng Heli | |
30/04/2023 14:30 | north | Taian Tiankuang | 1 - 1 | 1 - 0 | Zibo Zi Cheng | |
30/04/2023 14:30 | north | Dalian Zhixing | 0 - 0 | 0 - 0 | Wuhan Jiangcheng | |
06/05/2023 15:00 | north | Wuhan Jiangcheng | 2 - 2 | 0 - 1 | Zibo Zi Cheng | |
07/05/2023 14:30 | north | Haimen Codion | 0 - 0 | 0 - 0 | Beijing Tech | |
07/05/2023 14:30 | north | Qingdao Red Lions | 1 - 2 | 0 - 1 | Taian Tiankuang | |
07/05/2023 15:00 | north | Hubei Chufeng Heli | 0 - 1 | 0 - 1 | Dalian Zhixing | |
13/05/2023 14:30 | north | Zibo Zi Cheng | 0 - 1 | 0 - 0 | Qingdao Red Lions | |
14/05/2023 14:00 | north | Beijing Tech | 2 - 0 | 2 - 0 | Taian Tiankuang | |
14/05/2023 14:30 | north | Dalian Zhixing | 1 - 0 | 0 - 0 | Haimen Codion | |
14/05/2023 15:00 | north | Wuhan Jiangcheng | 1 - 1 | 0 - 1 | Hubei Chufeng Heli | |
24/05/2023 14:30 | north | Haimen Codion | 2 - 0 | 1 - 0 | Zibo Zi Cheng | |
24/05/2023 15:00 | north | Qingdao Red Lions | 2 - 0 | 2 - 0 | Hubei Chufeng Heli | |
25/05/2023 14:00 | north | Beijing Tech | 1 - 0 | 0 - 0 | Wuhan Jiangcheng | |
25/05/2023 14:30 | north | Taian Tiankuang | 0 - 0 | 0 - 0 | Dalian Zhixing | |
05/06/2023 14:30 | north | Zibo Zi Cheng | 0 - 4 | 0 - 0 | Dalian Zhixing | |
05/06/2023 15:00 | north | Wuhan Jiangcheng | 1 - 0 | 0 - 0 | Taian Tiankuang | |
06/06/2023 15:00 | north | Qingdao Red Lions | 2 - 1 | 0 - 1 | Beijing Tech | |
06/06/2023 15:30 | north | Hubei Chufeng Heli | 1 - 1 | 0 - 1 | Haimen Codion | |
17/06/2023 15:00 | north | Qingdao Red Lions | 1 - 0 | 0 - 0 | Wuhan Jiangcheng | |
17/06/2023 15:00 | north | Haimen Codion | 1 - 1 | 0 - 1 | Taian Tiankuang | |
18/06/2023 15:30 | north | Hubei Chufeng Heli | 2 - 1 | 1 - 0 | Zibo Zi Cheng | |
25/06/2023 15:00 | north | Wuhan Jiangcheng | 1 - 3 | 0 - 1 | Dalian Zhixing | |
25/06/2023 15:30 | north | Hubei Chufeng Heli | 0 - 0 | 0 - 0 | Beijing Tech | |
28/06/2023 14:30 | north | Zibo Zi Cheng | 0 - 1 | 0 - 0 | Taian Tiankuang | |
01/07/2023 18:00 | north | Dalian Zhixing | 1 - 0 | 1 - 0 | Hubei Chufeng Heli | |
02/07/2023 14:30 | north | Zibo Zi Cheng | 0 - 2 | 0 - 1 | Wuhan Jiangcheng | |
02/07/2023 15:00 | north | Beijing Tech | 1 - 0 | 1 - 0 | Haimen Codion | |
02/07/2023 15:30 | north | Taian Tiankuang | 2 - 2 | 2 - 0 | Qingdao Red Lions | |
22/07/2023 15:00 | north | Beijing Tech | 1 - 2 | 1 - 0 | Qingdao Red Lions | |
22/07/2023 15:00 | north | Haimen Codion | 0 - 0 | 0 - 0 | Hubei Chufeng Heli | |
22/07/2023 18:00 | north | Dalian Zhixing | 1 - 1 | 0 - 0 | Zibo Zi Cheng | |
23/07/2023 15:30 | north | Taian Tiankuang | 4 - 1 | 1 - 1 | Wuhan Jiangcheng | |
29/07/2023 15:00 | north | Beijing Tech | 1 - 0 | 0 - 0 | Zibo Zi Cheng | |
29/07/2023 15:00 | north | Hubei Chufeng Heli | 4 - 1 | 1 - 1 | Taian Tiankuang | |
29/07/2023 15:00 | north | Haimen Codion | 1 - 1 | 1 - 0 | Wuhan Jiangcheng | |
29/07/2023 18:00 | north | Qingdao Red Lions | 1 - 0 | 1 - 0 | Dalian Zhixing | |
Vòng đấu |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 175 | 58.33% |
Các trận chưa diễn ra | 125 | 41.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 46.29% |
Trận hòa | 42 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 29.71% |
Tổng số bàn thắng | 425 | Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 235 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 190 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chongqing Tonglianglong | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chongqing Tonglianglong | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yunnan Yukun | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zibo Zi Cheng | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zibo Zi Cheng | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hubei Chufeng Heli, Shangyu Pterosaur | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dalian Zhixing | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dalian Zhixing | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dalian Zhixing | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shangyu Pterosaur | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shangyu Pterosaur | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shangyu Pterosaur | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp