Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olimpic Donetsk | 30 | 16 | 7 | 7 | 45 | 33 | 55 |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 14 | 10 | 6 | 47 | 28 | 52 |
3 | Stal Alchevsk | 30 | 15 | 4 | 11 | 41 | 33 | 49 |
4 | Desna Chernihiv | 30 | 14 | 2 | 14 | 33 | 27 | 44 |
5 | Fk Poltava | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 34 | 44 |
6 | Zirka Kirovohrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 34 | 44 |
7 | Naftovik Ukrnafta | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 35 | 43 |
8 | Ukragrokom | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 27 | 42 |
9 | Nyva Ternopil | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 32 | 39 |
10 | Helios Kharkiv | 30 | 9 | 12 | 9 | 29 | 35 | 39 |
11 | Tytan Armyansk | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 41 | 38 |
12 | Fc Sumy | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 39 | 37 |
13 | Fc Bukovyna Chernivtsi | 30 | 10 | 6 | 14 | 26 | 36 | 36 |
14 | Fk Avanhard Kramatorsk | 30 | 7 | 14 | 9 | 23 | 27 | 35 |
15 | Dinamo Kyiv B | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 30 | 32 |
16 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 30 | 9 | 4 | 17 | 34 | 49 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 117 | 48.75% |
Trận hòa | 60 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 26.25% |
Tổng số bàn thắng | 540 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 330 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 210 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PFC Oleksandria | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stal Alchevsk | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PFC Oleksandria | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fk Avanhard Kramatorsk | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fk Avanhard Kramatorsk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fc Sumy | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Desna Chernihiv, Fk Avanhard Kramatorsk, Ukragrokom | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ukragrokom | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nyva Ternopil | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tytan Armyansk | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp