Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáUSL D1 United Soccer League hạng nhất mỹ
Cập nhật lúc: 26/04/2024 14:13
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
576 |
115.2% |
Các trận chưa diễn ra |
-76 |
-15.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
268 |
46.53% |
Trận hòa |
147 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
161 |
27.95% |
Tổng số bàn thắng |
1651 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
940 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
711 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Louisville City |
83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New York Red Bulls B |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Louisville City |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Richmond Kickers |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ottawa Fury, Toronto Fc II |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atlanta United Fc Ii |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pittsburgh Riverhounds |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pittsburgh Riverhounds |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sacramento Republic Fc, Louisville City, Nashville Sc |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Richmond Kickers |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tulsa Roughneck |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Toronto Fc II |
48 bàn |