Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Winterthur | 36 | 18 | 11 | 7 | 76 | 45 | 65 |
2 | Schaffhausen | 36 | 19 | 8 | 9 | 73 | 49 | 65 |
3 | Aarau | 36 | 20 | 5 | 11 | 67 | 47 | 65 |
4 | Vaduz | 36 | 18 | 6 | 12 | 68 | 58 | 60 |
5 | Thun | 36 | 17 | 5 | 14 | 62 | 57 | 56 |
6 | Neuchatel Xamax | 36 | 14 | 8 | 14 | 56 | 54 | 50 |
7 | Stade Lausanne Ouchy | 36 | 12 | 8 | 16 | 46 | 50 | 44 |
8 | Yverdon | 36 | 11 | 11 | 14 | 44 | 52 | 44 |
9 | Wil 1900 | 36 | 11 | 8 | 17 | 68 | 80 | 41 |
10 | Sc Kriens | 36 | 3 | 4 | 29 | 25 | 93 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 101.11% |
Các trận chưa diễn ra | -2 | -1.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 49.45% |
Trận hòa | 38 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 29.67% |
Tổng số bàn thắng | 591 | Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 328 | Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 263 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Winterthur | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wil 1900, Winterthur | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Aarau | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Luzern | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Luzern | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Luzern | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Luzern | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Luzern | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Luzern | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sc Kriens | 93 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sc Kriens | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sc Kriens | 55 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp