Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AEK Athens | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 |
2 | Panathinaikos | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 |
3 | Olympiakos | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 11 |
4 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 8 |
5 | Aris Thessaloniki | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 |
6 | Lamia | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 27 | -21 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/03/2024 22:00 | championship round | Lamia | 0 - 4 | 0 - 1 | AEK Athens | |
11/03/2024 01:30 | championship round | Olympiakos | 1 - 3 | 1 - 2 | Panathinaikos | |
11/03/2024 02:00 | championship round | PAOK Saloniki | 0 - 1 | 0 - 1 | Aris Thessaloniki | |
31/03/2024 22:00 | championship round | Panathinaikos | 2 - 3 | 1 - 2 | PAOK Saloniki | |
01/04/2024 00:30 | championship round | AEK Athens | 1 - 0 | 0 - 0 | Olympiakos | |
01/04/2024 00:30 | championship round | Aris Thessaloniki | 3 - 1 | 0 - 0 | Lamia | |
03/04/2024 22:59 | championship round | Olympiakos | 3 - 0 | 1 - 0 | Aris Thessaloniki | |
03/04/2024 23:30 | championship round | PAOK Saloniki | 3 - 1 | 1 - 1 | Lamia | |
04/04/2024 01:00 | championship round | Panathinaikos | 2 - 1 | 2 - 1 | AEK Athens | |
07/04/2024 21:00 | championship round | Lamia | 1 - 5 | 0 - 3 | Olympiakos | |
07/04/2024 23:30 | championship round | Aris Thessaloniki | 0 - 2 | 0 - 0 | Panathinaikos | |
08/04/2024 00:30 | championship round | AEK Athens | 2 - 2 | 1 - 0 | PAOK Saloniki | |
14/04/2024 21:00 | championship round | Panathinaikos | 3 - 1 | 1 - 1 | Lamia | |
15/04/2024 00:30 | championship round | AEK Athens | 2 - 0 | 2 - 0 | Aris Thessaloniki | |
21/04/2024 21:00 | championship round | Lamia | 0 - 5 | 0 - 2 | Panathinaikos | |
21/04/2024 23:30 | championship round | Aris Thessaloniki | 1 - 2 | 1 - 0 | AEK Athens | |
22/04/2024 00:30 | championship round | Olympiakos | 2 - 1 | 1 - 0 | PAOK Saloniki | |
24/04/2024 21:00 | championship round | Lamia | 1 - 1 | 1 - 0 | PAOK Saloniki | |
24/04/2024 23:30 | championship round | Aris Thessaloniki | 1 - 1 | 0 - 0 | Olympiakos | |
25/04/2024 00:30 | championship round | AEK Athens | 3 - 0 | 2 - 0 | Panathinaikos | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 222 | 92.5% |
Các trận chưa diễn ra | 18 | 7.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 44.59% |
Trận hòa | 60 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 30.18% |
Tổng số bàn thắng | 669 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 371 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 298 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Panathinaikos | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Panathinaikos | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pas Giannina | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pas Giannina | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | OFI Crete | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PAOK Saloniki | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | PAOK Saloniki | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lamia | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lamia | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pas Giannina, Kifisia | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp