Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Volos Nfc | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 |
2 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 10 |
3 | Kifisia | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
4 | OFI Crete | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
5 | Panserraikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 |
6 | PAE Atromitos | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 |
7 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 3 |
8 | Pas Giannina | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/03/2024 22:00 | relegation round | Asteras Tripolis | 0 - 2 | 0 - 0 | Volos Nfc | |
16/03/2024 22:30 | relegation round | Kifisia | 0 - 0 | 0 - 0 | OFI Crete | |
17/03/2024 00:30 | relegation round | PAE Atromitos | 3 - 2 | 1 - 0 | Pas Giannina | |
17/03/2024 01:00 | relegation round | Panaitolikos Agrinio | 3 - 0 | 2 - 0 | Panserraikos | |
30/03/2024 20:00 | relegation round | Panserraikos | 2 - 0 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
30/03/2024 22:30 | relegation round | Volos Nfc | 4 - 1 | 3 - 1 | Kifisia | |
31/03/2024 00:30 | relegation round | Pas Giannina | 1 - 1 | 1 - 0 | Panaitolikos Agrinio | |
31/03/2024 01:00 | relegation round | OFI Crete | 0 - 0 | 0 - 0 | PAE Atromitos | |
06/04/2024 21:00 | relegation round | PAE Atromitos | 1 - 1 | 0 - 1 | Panserraikos | |
06/04/2024 23:30 | relegation round | Panaitolikos Agrinio | 0 - 1 | 0 - 1 | Volos Nfc | |
06/04/2024 23:30 | relegation round | Asteras Tripolis | 1 - 2 | 1 - 0 | Kifisia | |
07/04/2024 00:00 | relegation round | OFI Crete | 4 - 0 | 2 - 0 | Pas Giannina | |
13/04/2024 19:00 | relegation round | Panserraikos | 2 - 2 | 2 - 1 | OFI Crete | |
13/04/2024 21:30 | relegation round | Volos Nfc | 2 - 2 | 1 - 1 | PAE Atromitos | |
13/04/2024 23:30 | relegation round | Pas Giannina | 0 - 1 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
14/04/2024 00:00 | relegation round | Kifisia | 0 - 1 | 0 - 0 | Panaitolikos Agrinio | |
14/04/2024 22:00 | 126227 | PAOK Saloniki | ?-? | ?-? | Olympiakos | |
20/04/2024 22:30 | relegation round | OFI Crete | 2 - 1 | 1 - 0 | Volos Nfc | |
20/04/2024 23:30 | relegation round | Asteras Tripolis | 0 - 2 | 0 - 1 | Panaitolikos Agrinio | |
20/04/2024 23:30 | relegation round | PAE Atromitos | 1 - 2 | 1 - 0 | Kifisia | |
21/04/2024 19:00 | relegation round | Panserraikos | 2 - 1 | 2 - 0 | Pas Giannina | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Asteras Tripolis | ?-? | ?-? | OFI Crete | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Kifisia | ?-? | ?-? | Pas Giannina | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Panaitolikos Agrinio | ?-? | ?-? | PAE Atromitos | |
28/04/2024 00:00 | relegation round | Volos Nfc | ?-? | ?-? | Panserraikos | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 222 | 92.5% |
Các trận chưa diễn ra | 18 | 7.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 44.59% |
Trận hòa | 60 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 30.18% |
Tổng số bàn thắng | 669 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 371 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 298 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Panathinaikos | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Panathinaikos | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pas Giannina | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pas Giannina | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | OFI Crete | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PAOK Saloniki | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | PAOK Saloniki | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lamia | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lamia | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pas Giannina, Kifisia | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp