Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Moroka Swallows | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
2 | Pretoria Univ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 |
3 | Cape Town All Stars | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/05/2022 20:00 | playoff | Cape Town All Stars | 1 - 3 | 0 - 2 | Pretoria Univ | |
01/06/2022 20:00 | playoff | Moroka Swallows | 2 - 1 | 0 - 1 | Cape Town All Stars | |
04/06/2022 20:00 | playoff | Pretoria Univ | 0 - 0 | 0 - 0 | Moroka Swallows | |
08/06/2022 20:00 | playoff | Pretoria Univ | 1 - 1 | 1 - 0 | Cape Town All Stars | |
11/06/2022 20:00 | playoff | Cape Town All Stars | 2 - 1 | 0 - 0 | Moroka Swallows | |
15/06/2022 20:00 | playoff | Moroka Swallows | 1 - 0 | 0 - 0 | Pretoria Univ | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 65 |
2 | Cape Town City | 30 | 12 | 13 | 5 | 32 | 24 | 49 |
3 | Real Kings | 30 | 12 | 11 | 7 | 43 | 31 | 47 |
4 | Stellenbosch | 30 | 11 | 14 | 5 | 32 | 23 | 47 |
5 | Kaizer Chiefs FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 47 |
6 | Orlando Pirates | 30 | 10 | 14 | 6 | 34 | 28 | 44 |
7 | AmaZulu | 30 | 8 | 17 | 5 | 24 | 22 | 41 |
8 | Supersport United | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 32 | 40 |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 9 | 13 | 8 | 35 | 40 | 40 |
10 | Marumo Gallants | 30 | 7 | 13 | 10 | 22 | 28 | 34 |
11 | Sekhukhune United | 30 | 8 | 9 | 13 | 21 | 24 | 33 |
12 | Maritzburg United | 30 | 7 | 10 | 13 | 22 | 33 | 31 |
13 | Ts Galaxy | 30 | 7 | 9 | 14 | 22 | 38 | 30 |
14 | Chippa United FC | 30 | 5 | 14 | 11 | 22 | 34 | 29 |
15 | Moroka Swallows | 30 | 4 | 14 | 12 | 22 | 36 | 26 |
16 | Baroka | 30 | 6 | 7 | 17 | 22 | 40 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 92 | 37.4% |
Trận hòa | 94 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 24.39% |
Tổng số bàn thắng | 492 | Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 270 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 222 | Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mamelodi Sundowns | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mamelodi Sundowns | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mamelodi Sundowns | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pretoria Univ | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pretoria Univ | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cape Town All Stars | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pretoria Univ | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pretoria Univ | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pretoria Univ | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lamontville Golden Arrows, Baroka | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Moroka Swallows | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baroka | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp