Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Inac Kobe | 16 | 13 | 3 | 0 | 49 | 8 | 42 |
2 | Nữ Beleza | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 11 | 35 |
3 | Nữ Urawa Reds | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 16 | 33 |
4 | Nữ Yunogo Belle | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 21 | 28 |
5 | Nữ Albirex Niigata | 16 | 6 | 4 | 6 | 33 | 25 | 22 |
6 | Nữ Iga Kunoichi | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 26 | 16 |
7 | Nữ JEF United Ichihara | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 29 | 16 |
8 | Nữ As Elfen Sayama | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 53 | 10 |
9 | Nữ Fukuoka An | 16 | 1 | 1 | 14 | 13 | 59 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 41.67% |
Trận hòa | 10 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 44.44% |
Tổng số bàn thắng | 248 | Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 134 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 114 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Inac Kobe | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Inac Kobe | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Inac Kobe | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ Fukuoka An | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Iga Kunoichi | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Fukuoka An | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Inac Kobe | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Beleza, Nữ Inac Kobe | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Inac Kobe | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Fukuoka An | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Fukuoka An | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Fukuoka An | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp