Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/04/2024 16:49
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
106 |
35.33% |
Các trận chưa diễn ra |
194 |
64.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
42.45% |
Trận hòa |
26 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
33.02% |
Tổng số bàn thắng |
296 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
154 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
142 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Iga Kunoichi |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Iga Kunoichi |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Setagaya Sfida |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orca Kamogawa Fc Womens |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orca Kamogawa Fc Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orca Kamogawa Fc Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Iga Kunoichi |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Iga Kunoichi |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Iga Kunoichi |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Angeviolet Hiroshima |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Angeviolet Hiroshima |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yamato Sylphid Womens |
25 bàn |