Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáWomen Olympic Football Tournament Olympic Nữ FIFA OG W
Cập nhật lúc: 08/08/2024 15:11
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
6.39% |
Các trận chưa diễn ra |
337 |
93.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
39.13% |
Trận hòa |
4 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
43.48% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Mỹ |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Úc, Nữ Mỹ |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Colombia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Nigeria |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Colombia, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Úc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Mỹ, Nữ Canada |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đức |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Tây Ban Nha, Nữ Brazil |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Zambia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Úc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Zambia |
9 bàn |