Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
41.05% |
Trận hòa |
25 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
32.63% |
Tổng số bàn thắng |
292 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
160 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Greenock Morton |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dunfermline, Hibernian FC |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Greenock Morton, Ayr Utd |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kilmarnock, Berwick Rangers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kilmarnock, Aberdeen, Annan Athletic, East Kilbride, Berwick Rangers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Inverness C.T., St. Mirren, Kilmarnock, Cowdenbeath, Brechin City, Berwick Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kilmarnock |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dunfermline, Kilmarnock, Aberdeen, Cove Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
St. Mirren, Glasgow Rangers, Motherwell FC, Kilmarnock, Dundee |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Berwick Rangers |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Berwick Rangers |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Berwick Rangers |
11 bàn |