Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
46 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
25% |
Trận hòa |
2 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
13 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Real Madrid |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Real Madrid, Athletic Bilbao, Barcelona |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atletico Madrid |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Athletic Bilbao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Madrid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Madrid |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Athletic Bilbao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atletico Madrid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Madrid, Barcelona |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Madrid, Barcelona, Atletico Madrid |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Athletic Bilbao |
3 bàn |