Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
115 |
38.33% |
Các trận chưa diễn ra |
185 |
61.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
53 |
46.09% |
Trận hòa |
15 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
40.87% |
Tổng số bàn thắng |
416 |
Trung bình 3.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
226 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
190 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Australia U19 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Australia U19 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn quốc U19 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pakistan U19, Sri Lanka U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hong Kong, Pakistan U19, Guam U19, Sri Lanka U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Indonesia U19, Nepal U19, Pakistan U19, Iraq U19, Bangladesh U19, Sri Lanka U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Uzbekistan U19, Singapore U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Malaysia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Uzbekistan U19, Singapore U19, Indonesia U19, Nepal U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trung Quốc U19 |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc U19 |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hong Kong |
16 bàn |