Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
73 |
24.33% |
Các trận chưa diễn ra |
227 |
75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
52.05% |
Trận hòa |
11 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
32.88% |
Tổng số bàn thắng |
235 |
Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
129 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
106 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Santos Youth, Cr Flamengo Rj Youth |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Santos Youth |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ceara Youth |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Goias Youth, Cuiaba Mt Youth, Atletico Go Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ceara Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Mineiro Youth Mg, America Mg Youth |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
America Mg Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro Youth Mg |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Santos Youth, Rb Bragantino Youth |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rb Bragantino Youth |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cruzeiro Youth |
15 bàn |