Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/04/2024 00:04
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
46.67% |
Trận hòa |
5 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
82 |
Trung bình 5.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
IFK Norrkoping U21 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hammarby U21 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gefle IF U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gefle IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gefle IF U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hammarby U21 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gefle IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hammarby U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brommapojkarna U21 |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brommapojkarna U21 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gefle IF U21 |
15 bàn |